Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong ngành khí công nghiệp
Tác giảThập Trần

Ngành khí công nghiệp tại Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội nhờ nhu cầu sử dụng LNG, LPG tăng mạnh, đặc biệt trong bối cảnh cam kết Net Zero vào năm 2050. Đây là động lực thúc đẩy phát triển các giải pháp năng lượng sạch và bền vững. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với thách thức như giá khí biến động, hạ tầng thiếu đồng bộ và áp lực cạnh tranh từ năng lượng tái tạo. Hiểu rõ xu hướng và đầu tư chiến lược sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp bứt phá trong lĩnh vực khí công nghiệp.

1. Khí công nghiệp là gì?

Khí công nghiệp là nhóm khí được sản xuất, xử lý và sử dụng cho các mục đích công nghiệp, bao gồm sản xuất, chế biến, năng lượng và nghiên cứu. Tại Việt Nam, khí công nghiệp chủ yếu bao gồm khí thiên nhiên (Natural Gas), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí nén (CNG) và khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Mỗi loại khí đóng vai trò khác nhau trong chuỗi giá trị công nghiệp, từ sản xuất điện, chế biến hóa chất, luyện kim, đến giao thông vận tải.

Điểm đặc biệt của khí công nghiệp là tính linh hoạt và sạch, giúp các ngành công nghiệp giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời cung cấp nguồn năng lượng ổn định, liên tục và hiệu quả. Đây chính là yếu tố khiến ngành khí công nghiệp trở thành một trong những lĩnh vực trọng yếu trong chiến lược phát triển năng lượng bền vững của Việt Nam.

 

2. Chuỗi giá trị ngành khí công nghiệp

Ngành khí công nghiệp có chuỗi giá trị khép kín, gồm ba phân khúc chính: khai thác – chế biến và vận chuyển – phân phối và sử dụng.

🔍 Khai thác khí (Upstream)

Hoạt động khai thác khí thường được thực hiện tại các mỏ khí tự nhiên ngoài khơi, như mỏ Nam Côn Sơn, Cửu Long, Bạch Hổ hay Sư Tử Trắng. Đây là giai đoạn đầu tiên trong chuỗi giá trị, đòi hỏi công nghệ cao, vốn lớn và năng lực kỹ thuật chuyên sâu. Tại Việt Nam, những đơn vị dẫn đầu lĩnh vực này gồm PetroVietnam Gas (PV GAS), Vietsovpetro và Biển Đông POC.

🧪 Chế biến và vận chuyển khí (Midstream)

Sau khi khai thác, khí được xử lý để loại bỏ tạp chất, tách các hợp phần như LPG hoặc condensate. Đối với LNG, khí được hóa lỏng ở nhiệt độ -162°C để thuận tiện cho vận chuyển đường dài bằng tàu chuyên dụng. Hệ thống vận chuyển bao gồm đường ống áp suất cao, xe bồn chuyên dụng và tàu chở khí. Một trong những dự án tiêu biểu tại Việt Nam là kho cảng LNG Thị Vải với công suất 1 triệu tấn/năm.

🏭 Phân phối và sử dụng (Downstream)

Giai đoạn cuối cùng là phân phối khí đến các đối tượng sử dụng như nhà máy điện khí, khu công nghiệp, nhà máy hóa chất, các ngành luyện kim, sản xuất thủy tinh, và hộ gia đình. Ngoài ra, khí nén như CNG và LNG ngày càng được dùng cho phương tiện giao thông như xe buýt và xe tải, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

 

3. Vai trò chiến lược của khí công nghiệp trong nền kinh tế

Khí công nghiệp không chỉ là một loại nhiên liệu, mà còn là nền tảng chiến lược cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Dưới đây là những vai trò then chốt:

✅ Đảm bảo an ninh năng lượng

Khí tự nhiên và LNG chiếm hơn 15% nguồn cung năng lượng sơ cấp tại Việt Nam, giúp đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào than đá và dầu mỏ nhập khẩu. Trong bối cảnh giá năng lượng thế giới biến động và các cam kết khí hậu ngày càng chặt chẽ, khí công nghiệp trở thành lựa chọn tối ưu cho giai đoạn chuyển tiếp năng lượng.

✅ Thân thiện với môi trường

Khí thiên nhiên có mức phát thải CO₂ thấp hơn từ 30–50% so với than đá và dầu mỏ. Đặc biệt, khí không tạo ra các chất ô nhiễm như SOx, NOx hay bụi mịn, nhờ đó cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

✅ Thúc đẩy công nghiệp hóa

Khí là nguyên liệu đầu vào trong các ngành công nghiệp mũi nhọn như sản xuất phân bón, nhựa, thép, kính. Đồng thời, khí cung cấp nguồn nhiệt ổn định, hiệu quả cho sản xuất công nghiệp nặng – nền tảng của một nền kinh tế hiện đại.

✅ Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu

Việc phát triển ngành khí thúc đẩy các ngành kỹ thuật phụ trợ như cơ khí, chế tạo, tự động hóa, logistics, và cảng biển. Điều này tạo ra hàng chục nghìn việc làm và đóng góp tích cực vào tăng trưởng GDP.

 

4. Xu hướng phát triển khí công nghiệp tại Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh quá trình chuyển dịch năng lượng và cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành khí công nghiệp đã và đang chứng kiến những chuyển biến mạnh mẽ, thể hiện qua nhiều xu hướng phát triển rõ nét. Một trong những xu hướng nổi bật là gia tăng nhập khẩu LNG để bù đắp sự suy giảm sản lượng khí nội địa. Các mỏ khí như Lan Tây – Lan Đỏ và Rồng Đôi đã dần đạt đỉnh khai thác, trong khi nhu cầu sử dụng khí cho phát điện và công nghiệp vẫn tiếp tục tăng cao. Điều này buộc Việt Nam phải đẩy mạnh chiến lược nhập khẩu LNG từ các quốc gia như Australia, Qatar và Mỹ nhằm đảm bảo an ninh năng lượng.

Bên cạnh đó, xu hướng phát triển hạ tầng khí hóa lỏng cũng đang được đẩy nhanh, đặc biệt là các cảng LNG, kho chứa và trạm tái hóa khí (regasification terminals). Dự án kho LNG Thị Vải của PV GAS là một ví dụ điển hình, với công suất giai đoạn đầu đạt 1 triệu tấn/năm và có thể mở rộng lên 3 triệu tấn/năm. Hạ tầng này không chỉ phục vụ phát điện mà còn mở rộng sang lĩnh vực vận tải và công nghiệp chế biến sâu, thúc đẩy phát triển đồng bộ chuỗi giá trị khí.

Một xu hướng khác đáng chú ý là chuyển đổi năng lượng trong doanh nghiệp. Nhiều tập đoàn sản xuất lớn tại Việt Nam đang chuyển đổi từ sử dụng dầu FO hoặc than sang khí tự nhiên hoặc LNG nhằm giảm chi phí vận hành, tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường (ESG). Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc của thị trường xuất khẩu mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Ngoài ra, các chính sách quốc gia như Quy hoạch điện VIII và Luật Dầu khí sửa đổi đã tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành khí công nghiệp. Với các cam kết quốc tế về giảm phát thải và hỗ trợ từ các đối tác phát triển, ngành khí đang bước vào một giai đoạn tăng trưởng mới, hướng tới mục tiêu trở thành trụ cột trong hệ sinh thái năng lượng sạch và bền vững.

 

5. Cơ hội và thách thức đối với ngành khí công nghiệp

Cơ hội phát triển mạnh mẽ

Ngành khí công nghiệp Việt Nam hiện đang đứng trước nhiều cơ hội lớn trong thập kỷ chuyển dịch năng lượng. Trước hết, cam kết trung hòa carbon vào năm 2050 là động lực chiến lược thúc đẩy sự phát triển của khí tự nhiên và LNG như những loại nhiên liệu "chuyển tiếp" – ít phát thải hơn so với than đá và dầu mỏ, nhưng vẫn đảm bảo công suất ổn định cho phát điện và công nghiệp nặng. Ngoài ra, nhu cầu LNG trên toàn cầu dự kiến sẽ tăng khoảng 30% đến năm 2040 (theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế – IEA), mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia sâu hơn vào thị trường khí khu vực, nhất là với lợi thế địa lý gần các trung tâm cung ứng như Australia và Đông Nam Á.

Việc phát triển các dự án điện khí LNG cũng đem lại cú hích lớn cho ngành. Theo Quy hoạch điện VIII, Việt Nam dự kiến phát triển hơn 20 GW công suất điện khí LNG đến năm 2030, kéo theo nhu cầu lớn về nhập khẩu LNG, xây dựng hạ tầng và đào tạo nhân lực. Đồng thời, các xu hướng tiêu dùng năng lượng xanh của thị trường quốc tế, đặc biệt là từ châu Âu và Nhật Bản, tạo ra yêu cầu mới cho chuỗi cung ứng công nghiệp – nơi khí có thể đóng vai trò cốt lõi thay thế năng lượng hóa thạch.

Thách thức chưa từng có

Tuy nhiên, song hành với cơ hội là những thách thức rất lớn. Một trong những trở ngại lớn nhất là giá LNG và khí tự nhiên biến động mạnh do ảnh hưởng từ địa chính trị, đặc biệt là xung đột tại Trung Đông và cuộc chiến Nga – Ukraine. Giá khí cao khiến chi phí đầu vào tăng, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của ngành điện và công nghiệp tại Việt Nam. Bên cạnh đó, hạ tầng khí còn thiếu và chưa đồng bộ, đặc biệt là hệ thống kho cảng LNG, mạng lưới đường ống dẫn khí và trạm phân phối tại các khu công nghiệp. Việc đầu tư cho hạ tầng đòi hỏi nguồn vốn lớn, thời gian dài, trong khi cơ chế tài chính và phân bổ rủi ro hiện chưa thực sự hấp dẫn nhà đầu tư tư nhân.

Một thách thức không kém phần quan trọng là sự cạnh tranh gay gắt từ năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió – vốn có chi phí giảm nhanh và được ưu đãi mạnh từ chính sách. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành khí vẫn còn hạn chế, từ kỹ sư cơ điện lạnh đến chuyên gia vận hành hệ thống cryogenic (siêu lạnh), gây khó khăn cho quá trình mở rộng và hiện đại hóa ngành khí.

 

6. Các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành khí công nghiệp Việt Nam

Ngành khí công nghiệp Việt Nam có sự góp mặt của nhiều doanh nghiệp dẫn đầu, hoạt động trên toàn bộ chuỗi giá trị từ khai thác, vận chuyển, phân phối đến cung ứng giải pháp công nghiệp. Trong đó, PV GAS (PetroVietnam Gas) là doanh nghiệp chủ lực, chịu trách nhiệm khai thác, chế biến và vận chuyển khí tự nhiên cho thị trường nội địa. PV GAS sở hữu hệ thống đường ống dài hơn 2.000 km, 3 nhà máy xử lý khí và hàng loạt kho chứa khí quy mô lớn tại Vũng Tàu, Cà Mau và Dung Quất.

Tiếp theo là PV Power, một trong những nhà sản xuất điện khí hàng đầu Việt Nam với công suất lắp đặt hơn 4.000 MW, đóng góp phần lớn sản lượng điện sử dụng khí tại khu vực miền Nam và Tây Nam Bộ. Bên cạnh đó, CNG Việt NamPV GAS South là những đơn vị chuyên cung cấp khí nén CNG và LPG cho các khu công nghiệp, nhà máy và phương tiện giao thông tại miền Đông và miền Nam.

Đáng chú ý, thời gian gần đây chứng kiến sự nổi lên của các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào LNG, như Hải Linh Group hay LNG Power, với các dự án kho cảng nhập khẩu LNG tại Bà Rịa – Vũng Tàu và Long An. Những doanh nghiệp này đang từng bước xây dựng hệ sinh thái LNG riêng, từ nhập khẩu, hóa khí đến phân phối cho các nhà máy điện, góp phần đa dạng hóa nguồn cung và tạo ra động lực cạnh tranh lành mạnh cho thị trường khí trong nước.

 

7. Kết luận: Khí công nghiệp – Nền tảng chuyển đổi năng lượng bền vững

Khí công nghiệp đang trở thành trụ cột chiến lược trong lộ trình phát triển kinh tế và chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam. Với ưu điểm vượt trội về tính sạch, ổn định và hiệu quả kinh tế, khí không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia mà còn hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa theo hướng xanh và bền vững. Trong bối cảnh cam kết Net Zero ngày càng được hiện thực hóa bằng các chính sách cụ thể, vai trò của khí trong chuỗi cung ứng công nghiệp và năng lượng ngày càng rõ nét và không thể thay thế trong giai đoạn trung hạn.

Tuy nhiên, để phát triển ngành khí công nghiệp một cách bền vững và toàn diện, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ba chủ thể chính. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư tư nhân và bảo đảm công bằng trong tiếp cận hạ tầng khí. Các doanh nghiệp phải chủ động đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đồng thời, người tiêu dùng công nghiệp cũng cần tích cực chuyển đổi từ nhiên liệu truyền thống sang khí sạch, góp phần xây dựng một hệ sinh thái tiêu dùng bền vững, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.

Trong tương lai, khí công nghiệp không chỉ là một ngành kinh tế quan trọng, mà còn là biểu tượng của sự chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam trong cuộc cách mạng năng lượng xanh.

 

KingTank là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển và lưu trữ khí công nghiệp bằng ISO Tank Container, phục vụ hiệu quả các ngành LNG, LPG, CO₂, O₂ và các loại khí hóa lỏng khác. Với hệ thống thiết bị đạt chuẩn quốc tế và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, KingTank cam kết mang đến dịch vụ an toàn – tối ưu – bền vững cho doanh nghiệp.

📞 Hotline: 0393506669 (Thuê Iso tank)

                    0966673698 (LNG)

                    0394068880 (Thiết bị Iso Tank)

🌐 Website: https://lng-kingtank.vn


0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận